Quá Khứ Phân Từ Trong Tiếng Tây Ban Nha

Có thể bạn chưa biết trong tiếng Tây Ban Nha quá khứ phân từ không chỉ được sử dụng như động từ hay để nói về quá khứ, chúng còn có thể là tính từ và thậm chí là danh từ. Trong bài viết hôm nay, Barcelona xin được chia sẻ kiến thức liên quan đến chủ đề này nhé! Vámonos!

Quá khứ phân từ trong tiếng Tây Ban Nha

Nếu trong tiếng Anh quá khứ phân từ cho động từ thông thường được hình thành bằng cách thêm “-ed” vào cuối. Thì tương tự với tiếng Tây Ban Nha, quá khứ phân từ cho các động từ thông thường được hình thành bằng cách thêm “-ado” vào gốc của động từ “-ar” hoặc “-ido” vào gốc của động từ “-er” hoặc “-ir” .

1.     Các công dụng

a.     Sử dụng quá khứ phân từ để tạo nên các thì hoàn thành

Là một dạng động từ, cách sử dụng phổ biến nhất của quá khứ phân từ là để tạo thành các thì hoàn thành (chúng được gọi là “hoàn thành” vì chúng ám chỉ các hành động đã hoặc sẽ được hoàn thành). Trong tiếng Tây Ban Nha, chúng được hình thành bằng cách sử dụng một dạng liên hợp của “haber” (“haber” và cách sử dụng “to have” này có nguồn gốc tương tự) và theo sau nó với phân từ quá khứ.

  • He ido . (Tôi đã đi rồi.)

  • Habrá salido. (Anh ấy sẽ rời đi.)

  • Había estado enferma. (Cô ấy đã bị ốm.)

  • Habría trabajado. (Tôi sẽ làm việc.)

b.     Sử dụng quá khứ phân từ để tạo thành tính từ

Khi là tính từ, chúng mang cả giống và số của danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:

  • Hay tres personas heridas. (Có ba người bị thương.)

  • La oficina tiene dos puertas abiertas. (Văn phòng có hai cửa mở.)

  • Estamos lonados. (Chúng tôi mệt mỏi.)

  • Compré la casa Renovada. (Tôi đã mua ngôi nhà đã được tân trang lại.)

  • Espero que el bebé está dormido. (Tôi hy vọng đứa bé đang ngủ.)

  • Los viajeros llegados fueron al restaurante. (Những hành khách đến đã đến nhà hàng. Những hành khách đến đã đến nhà hàng.)

  • La ventana está rota. (Cửa sổ bị hỏng.)

c.     Sử dụng quá khứ phân từ làm danh từ

Các tính từ tiếng Tây Ban Nha (đặc biệt là những tính từ được sử dụng để mô tả) có thể được sử dụng như danh từ, chúng đứng một mình và thay thế cho danh từ đã nhắc trước đó. Vậy nên các quá khứ phân từ cũng được sử dụng như danh từ trong tiếng Tây Ban Nha.

Ví dụ, quá khứ phân từ của “desaparacer” (biến mất) là “desapracido” (biến mất)Vì vậy, một “desaparacido” hay “desaparacida” là một người đã biến mất hoặc một người mất tích.

d.     Sử dụng quá khứ phân từ trong câu bị động

Giống như câu bị động trong tiếng Anh được hình thành bằng cách theo sau “to be” với một quá khứ phân từ, tương tự để tạo câu bị động trong tiếng Tây Ban Nha ta có: “ser” + quá khứ phân từ.

Không nên lạm dụng cấu trúc này, vì nó ít phổ biến trong tiếng Tây Ban Nha hơn nhiều so với tiếng Anh, theo dõi một số ví dụ:

·       Fue descubierto(Nó đã được phát hiện.)

  • Fueron descubiertos. (Chúng đã được phát hiện.)

  • El libro será publicado. (Cuốn sách sẽ được xuất bản.)

  • La canción será grabada. (Bài hát sẽ được thu âm.)

  • Los niños serán vistos. ( Những đứa trẻ sẽ được nhìn thấy.)

  • Las niñas serán vistas. (Các cô gái sẽ được nhìn thấy.)

2.     Các động từ bất quy tắc

a.     Bất quy tắc hoàn toàn

Quá khứ phân từ trong tiếng Tây Ban Nha

b.    Bất quy tắc một nửa (có 2 dạng quá khứ phân từ)

Quá khứ phân từ trong tiếng Tây Ban Nha

Chúc các bạn học tập và làm việc hiệu quả!

Hasta luego!

Bình luận